Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Nigeria Đội hình hiện tạiĐội hình 23 cầu thủ được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp Brasil vào ngày 13 tháng 10 năm 2019.
Số liệu thống kê tính đến 13 tháng 10 năm 2019 sau trận gặp Brasil.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ikechukwu Ezenwa | 16 tháng 10, 1988 (31 tuổi) | 22 | 0 | Heartland |
16 | 1TM | Maduka Okoye | 28 tháng 8, 1999 (20 tuổi) | 1 | 0 | Fortuna Düsseldorf II |
23 | 1TM | Francis Uzoho | 28 tháng 10, 1998 (21 tuổi) | 16 | 0 | Omonia |
2 | 2HV | Ola Aina | 8 tháng 10, 1996 (23 tuổi) | 15 | 0 | Torino |
3 | 2HV | Jamilu Collins | 5 tháng 8, 1994 (25 tuổi) | 14 | 0 | Paderborn 07 |
5 | 2HV | William Troost-Ekong | 1 tháng 9, 1993 (26 tuổi) | 40 | 2 | Udinese |
6 | 2HV | Leon Balogun | 28 tháng 6, 1989 (30 tuổi) | 32 | 0 | Brighton & Hove Albion |
12 | 2HV | Semi Ajayi | 8 tháng 10, 1993 (26 tuổi) | 9 | 0 | West Bromwich Albion |
20 | 2HV | Chidozie Awaziem | 1 tháng 1, 1997 (23 tuổi) | 16 | 1 | Leganés |
22 | 2HV | Brian Idowu | 18 tháng 5, 1992 (28 tuổi) | 10 | 1 | Lokomotiv Moscow |
4 | 3TV | Wilfred Ndidi | 16 tháng 12, 1996 (23 tuổi) | 35 | 0 | Leicester City |
8 | 3TV | Oghenekaro Etebo | 9 tháng 11, 1995 (24 tuổi) | 35 | 1 | Stoke City |
10 | 3TV | Joe Aribo | 21 tháng 7, 1996 (23 tuổi) | 2 | 2 | Rangers |
13 | 3TV | Samuel Chukwueze | 22 tháng 5, 1999 (21 tuổi) | 11 | 1 | Villarreal |
14 | 3TV | Kelechi Iheanacho | 3 tháng 10, 1996 (23 tuổi) | 25 | 8 | Leicester City |
15 | 3TV | Moses Simon | 12 tháng 7, 1995 (24 tuổi) | 32 | 5 | Nantes |
17 | 3TV | Samuel Kalu | 26 tháng 8, 1997 (22 tuổi) | 12 | 1 | Bordeaux |
18 | 3TV | Alex Iwobi | 3 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 39 | 6 | Everton |
9 | 4TĐ | Josh Maja | 27 tháng 12, 1998 (21 tuổi) | 1 | 0 | Bordeaux |
11 | 4TĐ | Emmanuel Dennis | 15 tháng 11, 1997 (22 tuổi) | 2 | 0 | Club Brugge |
19 | 4TĐ | Paul Onuachu | 28 tháng 5, 1994 (26 tuổi) | 7 | 1 | Genk |
21 | 4TĐ | Victor Osimhen | 29 tháng 12, 1998 (21 tuổi) | 8 | 1 | Lille |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Daniel Akpeyi | 3 tháng 8, 1986 (33 tuổi) | 17 | 0 | Kaizer Chiefs | CAN 2019 |
TM | Theophilus Afelokhai | 7 tháng 4, 1988 (32 tuổi) | 0 | 0 | Akwa United | v. Uganda, 20 tháng 11 năm 2018 |
HV | Kenneth Omeruo | 17 tháng 10, 1993 (26 tuổi) | 52 | 1 | Leganés | v. Ukraina, 10 tháng 9 năm 2019 WD |
HV | Tyronne Ebuehi | 16 tháng 12, 1995 (24 tuổi) | 8 | 0 | Benfica | v. Ukraina, 10 tháng 9 năm 2019 INJ |
HV | Shehu Abdullahi | 12 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 32 | 0 | Bursaspor | CAN 2019 |
HV | Ikouwem Udo | 11 tháng 11, 1999 (20 tuổi) | 4 | 0 | Maccabi Haifa | v. Seychelles, 26 tháng 3 năm 2019 |
HV | Valentine Ozornwafor | 1 tháng 6, 1999 (21 tuổi) | 0 | 0 | Enyimba | v. Seychelles, 26 tháng 3 năm 2019 |
HV | Adeleye Aniyikaye | 6 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 1 | 0 | Ifeanyi Ubah | v. Uganda, 20 tháng 11 năm 2018 |
TV | Henry Onyekuru | 5 tháng 6, 1997 (23 tuổi) | 13 | 2 | Monaco | v. Ukraina, 10 tháng 9 năm 2019 WD |
TV | John Obi Mikel (Đội trưởng) | 22 tháng 4, 1987 (33 tuổi) | 91 | 6 | Trabzonspor | CAN 2019 |
TV | John Ogu | 20 tháng 4, 1988 (32 tuổi) | 27 | 2 | Gokulam Kerala | CAN 2019 |
TV | Mikel Agu | 27 tháng 5, 1993 (27 tuổi) | 7 | 0 | Vitória Setúbal | v. Uganda, 20 tháng 11 năm 2018 |
TV | Isaac Success | 7 tháng 1, 1996 (24 tuổi) | 4 | 0 | Watford | v. Uganda, 20 tháng 11 năm 2018 |
TV | Ogenyi Onazi | 25 tháng 12, 1992 (27 tuổi) | 52 | 1 | Trabzonspor | v. Libya, 13 tháng 10 năm 2018 INJ |
TĐ | Ahmed Musa (Đội phó) | 14 tháng 10, 1992 (27 tuổi) | 89 | 17 | Al-Nassr | v. Ukraina, 10 tháng 9 năm 2019 INJ |
TĐ | Odion IghaloRET | 16 tháng 6, 1989 (31 tuổi) | 35 | 16 | Manchester United | CAN 2019 |
TĐ | Ndifreke Udo | 15 tháng 8, 1998 (21 tuổi) | 1 | 0 | Akwa United | v. Seychelles, 26 tháng 3 năm 2019 |
TĐ | David Okereke | 29 tháng 8, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Spezia | v. Seychelles, 26 tháng 3 năm 2019 |
TĐ | Sunday Adetunji | 10 tháng 12, 1997 (22 tuổi) | 1 | 0 | Enyimba | v. Nam Phi, 16 tháng 11 năm 2018 PRE |
TĐ | Junior Lokosa | 23 tháng 8, 1993 (26 tuổi) | 1 | 0 | Kano Pillars | v. Nam Phi, 16 tháng 11 năm 2018 PRE |
TĐ | Nyima Nwagua | 9 tháng 5, 1993 (27 tuổi) | 0 | 0 | Kano Pillars | v. Nam Phi, 16 tháng 11 năm 2018 PRE |
|
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Nigeria Đội hình hiện tạiLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Nigeria http://www.fifa.com/associations/association=nga/i... http://www.rsssf.com/tabless/sier-intres.html https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/